bù xù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bù xù+ adj
- Ruffled
- đầu tóc bù xù
a ruffled head of hair
- tơ kén bù xù
a cocoon with ruffled silk
- đầu tóc bù xù
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bù xù"
Lượt xem: 546